Phiên âm : zhuī wáng zhú běi.
Hán Việt : truy vong trục bắc.
Thuần Việt : truy kích; truy kích tàn quân.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
truy kích; truy kích tàn quân. 追擊戰敗逃跑的敵人. 也說"追奔逐北".